fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95574 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 4 |
16 Ngày |
5.336.300₫
|
8.687.000₫ | 14.023.300₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95571 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
6.080.900₫
|
3.723.000₫ | 9.803.900₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95470 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3 |
16 Ngày |
8.311.350₫
|
36.718.800₫ | 45.030.150₫ | 16-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95358 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
16 Ngày |
6.963.600₫
|
37.802.400₫ | 44.766.000₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95357 |
Ho Chi Minh > Lautoka
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
25 Ngày |
5.347.050₫
|
50.983.500₫ | 56.330.550₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95356 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Suva
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.347.050₫
|
50.983.500₫ | 56.330.550₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95191 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
2.236.500₫
|
2.112.250₫ | 4.348.750₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95191 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
2.236.500₫
|
3.603.250₫ | 5.839.750₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95148 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
6.088.250₫
|
3.727.500₫ | 9.815.750₫ | 05-03-2024 | |||||||||||||||||||||
94987 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4 |
18 Ngày |
3.211.000₫
|
1.976.000₫ | 5.187.000₫ | 29-02-2024 |