Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97133 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
8.669.850₫
|
56.542.500₫ | 65.212.350₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97132 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
7 Ngày |
6.156.850₫
|
3.643.850₫ | 9.800.700₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97132 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
7 Ngày |
9.172.450₫
|
9.046.800₫ | 18.219.250₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97131 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.156.850₫
|
4.774.700₫ | 10.931.550₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97131 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
9.046.800₫
|
9.046.800₫ | 18.093.600₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96870 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
6.367.350₫
|
8.739.500₫ | 15.106.850₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96870 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.865.550₫
|
9.363.750₫ | 17.229.300₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96869 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
9.488.600₫
|
20.600.250₫ | 30.088.850₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96868 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
9.613.450₫
|
87.395.000₫ | 97.008.450₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96520 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
9.231.500₫
|
4.615.750₫ | 13.847.250₫ | 30-04-2024 |