DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
92153 Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
489.400₫
/cbm
2.471.470₫
THC 244.700₫ / CBM
AMS 367.050₫ / Set
CFS 391.520₫ / CBM
DO 856.450₫ / Set
Handling 611.750₫ / Shipment
-
2.960.870₫ 14-01-2024
89908 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật 5 Ngày
48.860₫
/cbm
-
2.149.840₫
Handling charge 610.750₫ / Shipment
Warehouse charge 366.450₫ / CBM
D/O 855.050₫ / Set
THC 195.440₫ / CBM
CIC 122.150₫ / CBM
2.198.700₫ 30-12-2023
77062 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.711.440₫
Handling charge 594.250₫ / Shipment
Warehouse charge 522.940₫ / CBM
D/O 594.250₫ / Set
1.711.440₫ 31-07-2023
73809 Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
Thứ 2 25 Ngày
1.298.550₫
/cbm
1.629.090₫
THC 188.880₫ / CBM
EBS 141.660₫ / CBM
CFS 236.100₫ / CBM
LSS 472.200₫ / CBM
RR 354.150₫ / CBM
FUMI 236.100₫ / CBM
-
2.927.640₫ 31-05-2023
73516 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
118.150₫
/cbm
1.039.720₫
THC 189.040₫ / CBM
CFS 236.300₫ / CBM
EBS 141.780₫ / CBM
LSS 118.150₫ / CBM
RR 354.450₫ / CBM
-
1.157.870₫ 30-05-2023
73513 Taichung
> Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6 4 Ngày
118.150₫
/cbm
3.662.650₫
CFS 472.600₫ / CBM
Bill fee 2.008.550₫ / Set
Telex bill 708.900₫ / CBM
EXTRA 472.600₫ / CBM
-
3.780.800₫ 30-05-2023
70537 Ho Chi Minh
> Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
Thứ 3/ Thứ 5 6 Ngày
709.800₫
/cbm
804.440₫
THC 141.960₫ / CBM
CFS 189.280₫ / CBM
LSS 118.300₫ / CBM
EBS 118.300₫ / CBM
RR 236.600₫ / CBM
-
1.514.240₫ 30-04-2023
67190 Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
> Penang
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 10 Ngày
284.160₫
/cbm
1.041.920₫
THC 165.760₫ / CBM
CFS 236.800₫ / CBM
LSS 94.720₫ / CBM
EBS 189.440₫ / CBM
RR 355.200₫ / CBM
-
1.326.080₫ 15-04-2023
67184 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Penang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 10 Ngày
71.040₫
/cbm
994.560₫
THC 165.760₫ / CBM
CFS 236.800₫ / CBM
LSS 94.720₫ / CBM
EBS 142.080₫ / CBM
RR 355.200₫ / CBM
-
1.065.600₫ 15-04-2023
67114 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Liverpool
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Liverpool, Merseyside, England, United Kingdom
Thứ 4 37 Ngày
2.012.800₫
/cbm
1.160.320₫
THC 142.080₫ / CBM
CFS 189.440₫ / CBM
LSS 118.400₫ / CBM
ENS 236.800₫ / Set
TELEX 473.600₫ / Shipment
5.493.760₫
THC 2.368.000₫ / CBM
CAF 876.160₫ / CBM
DOCS 1.776.000₫ / Set
ERS 236.800₫ / CBM
CONGESTION 236.800₫ / CBM
8.666.880₫ 31-03-2023
  • Hiển thị