Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92153 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
489.400₫ /cbm |
2.471.470₫
|
-
|
2.960.870₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
89908 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
48.860₫ /cbm |
-
|
2.149.840₫
|
2.198.700₫ | 30-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
77062 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.711.440₫
|
1.711.440₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73809 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
Thứ 2 |
25 Ngày |
1.298.550₫ /cbm |
1.629.090₫
|
-
|
2.927.640₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73516 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
118.150₫ /cbm |
1.039.720₫
|
-
|
1.157.870₫ | 30-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73513 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
118.150₫ /cbm |
3.662.650₫
|
-
|
3.780.800₫ | 30-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
70537 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
709.800₫ /cbm |
804.440₫
|
-
|
1.514.240₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67190 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Penang
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
284.160₫ /cbm |
1.041.920₫
|
-
|
1.326.080₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67184 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Penang
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
71.040₫ /cbm |
994.560₫
|
-
|
1.065.600₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67114 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Liverpool
|
Thứ 4 |
37 Ngày |
2.012.800₫ /cbm |
1.160.320₫
|
5.493.760₫
|
8.666.880₫ | 31-03-2023 |