DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD
Ref Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
94437
Ho Chi Minh (SGN)
> San Francisco (SFO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
San Francisco, California, United States (SFO)
Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
152.582₫
/kg
2.093.081₫
Chi tiết
THC 1.231₫ / Kg
X-RAY 369.150₫ / Kg
AWB 369.150₫ / AWB
AMS 369.150₫ / AWB
Handling 615.250₫ / Shipment
VGM 369.150₫ / Shipment
2.245.663₫ 03-02-2024
79385
Ho Chi Minh (SGN)
> San Francisco (SFO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
San Francisco, California, United States (SFO)
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
119.550₫
/kg
1.076.356₫
Chi tiết
X-RAY 406₫ / Kg
AWB 239.100₫ / AWB
AMS 239.100₫ / AWB
Handling 597.750₫ / Shipment
1.195.906₫ 31-08-2023
78680
Ho Chi Minh (SGN)
> Busan (PUS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Busan, South Korea (PUS)
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
69.093₫
/kg
1.574.761₫
Chi tiết
THC 142.950₫ / Kg
X-RAY 405₫ / Kg
AWB 357.375₫ / AWB
AMS 476.500₫ / AWB
Handling 595.625₫ / Shipment
VGM 1.906₫ / Shipment
1.643.854₫ 31-07-2023
67439
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Jakarta, Indonesia (CGK)
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
165.620₫
/kg
1.302.885₫
Chi tiết
THC 1.183₫ / Kg
X-RAY 402₫ / Kg
FWB 354.900₫ / Kg
FHL 354.900₫ / Kg
HANDLING 591.500₫ / Kg
1.468.505₫ 15-04-2023
64195
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Bangkok, Thailand (BKK)
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
38.384₫
/kg
985.197₫
Chi tiết
THC 1.200₫ / Kg
X-RAY 408₫ / Kg
AWB 143.940₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 599.750₫ / Shipment
FHL 119.950₫ / Kg
FWB 119.950₫ / Kg
1.023.581₫ 31-03-2023
64059
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 4 1 Ngày
Đi thẳng
86.364₫
/kg
121.389₫
Chi tiết
THC 960₫ / Kg
X-RAY 480₫ / Kg
AWB 119.950₫ / AWB
207.753₫ 15-03-2023
61845
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Jakarta, Indonesia (CGK)
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
44.406₫
/kg
1.064.483₫
Chi tiết
THC 1.181₫ / Kg
X-RAY 402₫ / Kg
AWB 118.100₫ / AWB
AMS 354.300₫ / AWB
Handling 590.500₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.108.888₫ 28-02-2023
61486
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
53.123₫
/kg
945.982₫
Chi tiết
THC 1.181₫ / Kg
X-RAY 401₫ / Kg
AWB 118.050₫ / AWB
AMS 236.100₫ / AWB
Handling 590.250₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
999.104₫ 31-01-2023
61468
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
37.304₫
/kg
898.762₫
Chi tiết
THC 1.181₫ / Kg
X-RAY 401₫ / Kg
AWB 118.050₫ / AWB
AMS 188.880₫ / AWB
Handling 590.250₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
936.066₫ 31-01-2023
54590
Ho Chi Minh (SGN)
> Toronto (YYZ)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Toronto, Ontario, Canada (YYZ)
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
145.744₫
/kg
751.602₫
Chi tiết
THC 1.244₫ / Kg
X-RAY 4.228₫ / Kg
AWB 124.355₫ / AWB
AMS 248.710₫ / AWB
Handling 373.065₫ / Shipment
897.346₫ 19-11-2022
  • Hiển thị