Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81637 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
6.423.600₫
|
60.600.000₫ | 67.023.600₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
57739 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.053.250₫
|
27.115.000₫ | 32.168.250₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56019 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.587.370₫
|
34.801.200₫ | 41.388.570₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56012 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.587.370₫
|
119.318.400₫ | 125.905.770₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
41633 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.421.100₫
|
200.345.000₫ | 205.766.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
16090 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.570.000₫
|
3.884.500₫ | 8.454.500₫ | 15-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16209 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Chủ nhật |
29 Ngày |
6.785.000₫
|
345.000.000₫ | 351.785.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
15547 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.570.000₫
|
22.850₫ | 4.592.850₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15547 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.941.000₫
|
2.285.000₫ | 8.226.000₫ | 31-10-2021 |