Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52760 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
5.100.605₫
|
14.928.600₫ | 20.029.205₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52758 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.220.250₫
|
109.103.185₫ | 115.323.435₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52758 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
7.713.110₫
|
148.912.785₫ | 156.625.895₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52758 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
7.713.110₫
|
148.912.785₫ | 156.625.895₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
40791 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.128.200₫
|
942.800₫ | 7.071.000₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
32095 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'RF | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.532.400₫
|
192.122.550₫ | 198.654.950₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32095 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'RQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
8.398.800₫
|
202.737.700₫ | 211.136.500₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31536 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.601.600₫
|
121.368.000₫ | 126.969.600₫ | 07-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31536 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
7.002.000₫
|
233.400.000₫ | 240.402.000₫ | 07-06-2022 | |||||||||||||||||||||
28278 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.167.200₫
|
298.248.000₫ | 305.415.200₫ | 14-05-2022 |