fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24225 |
Shanghai > Hai An
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
12.778.200₫
|
35.495.000₫ | 48.273.200₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24225 |
Shanghai > Hai An
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
12.778.200₫
|
35.495.000₫ | 48.273.200₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
18123 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.345.340₫
|
437.346.000₫ | 442.691.340₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18123 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.345.340₫
|
437.346.000₫ | 442.691.340₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18122 |
Hai An > New York
|
40'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
50 Ngày |
5.692.440₫
|
451.230.000₫ | 456.922.440₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18122 |
Hai An > New York
|
40'RQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
50 Ngày |
5.692.440₫
|
451.230.000₫ | 456.922.440₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17521 |
Hai Phong > New York
|
40'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
45 Ngày |
5.552.640₫
|
442.368.000₫ | 447.920.640₫ | 14-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17521 |
Hai Phong > New York
|
40'RQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
45 Ngày |
5.552.640₫
|
442.368.000₫ | 447.920.640₫ | 14-12-2021 |