Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49899 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
4.840.000₫
|
72.600.000₫ | 77.440.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49899 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.292.000₫
|
96.800.000₫ | 103.092.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
45448 |
Hai Phong > Tauranga
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
35 Ngày |
3.932.775₫
|
101.894.625₫ | 105.827.400₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
45393 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
18 Ngày |
3.932.775₫
|
52.437.000₫ | 56.369.775₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
44308 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
5.325.750₫
|
9.468.000₫ | 14.793.750₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
43753 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
3.905.550₫
|
85.212.000₫ | 89.117.550₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42554 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.275.200₫
|
198.912.000₫ | 205.187.200₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
41955 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
4.708.000₫
|
63.558.000₫ | 68.266.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41951 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
28 Ngày |
4.590.300₫
|
96.514.000₫ | 101.104.300₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41951 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
28 Ngày |
6.002.700₫
|
173.019.000₫ | 179.021.700₫ | 30-09-2022 |
