Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39058 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
6.117.800₫
|
197.652.000₫ | 203.769.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39058 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
6.117.800₫
|
198.828.500₫ | 204.946.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39057 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
6.117.800₫
|
197.652.000₫ | 203.769.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39057 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
28 Ngày |
6.117.800₫
|
198.828.500₫ | 204.946.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39056 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Brisbane
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
20 Ngày |
3.882.450₫
|
68.237.000₫ | 72.119.450₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
36963 |
Tay Ninh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
18 Ngày |
5.294.250₫
|
90.590.500₫ | 95.884.750₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
36954 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2 |
18 Ngày |
5.294.250₫
|
75.766.600₫ | 81.060.850₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
36400 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
22 Ngày |
6.117.800₫
|
158.827.500₫ | 164.945.300₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
31871 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
6.174.500₫
|
202.710.000₫ | 208.884.500₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
31871 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 2 |
22 Ngày |
6.174.500₫
|
202.710.000₫ | 208.884.500₫ | 30-06-2022 |
