Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62641 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 5 |
23 Ngày |
7.596.800₫
|
37.984.000₫ | 45.580.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
60732 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
25 Ngày |
9.586.350₫
|
31.954.500₫ | 41.540.850₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
55905 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
9.818.910₫
|
33.558.300₫ | 43.377.210₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37509 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
7.892.600₫
|
37.696.000₫ | 45.588.600₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
29445 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
16.292.550₫
|
112.083.500₫ | 128.376.050₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
26583 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
8.287.200₫
|
57.550.000₫ | 65.837.200₫ | 29-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19188 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.336.000₫
|
198.360.000₫ | 203.696.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19188 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.336.000₫
|
198.360.000₫ | 203.696.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19187 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
5.336.000₫
|
117.160.000₫ | 122.496.000₫ | 14-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19187 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
5.336.000₫
|
117.160.000₫ | 122.496.000₫ | 14-01-2022 |
