Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91417 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 5 |
45 Ngày |
6.351.800₫
|
61.075.000₫ | 67.426.800₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
81263 |
Vung Tau > Houston
|
20'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
5.957.175₫
|
63.219.000₫ | 69.176.175₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81263 |
Vung Tau > Houston
|
40'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
7.416.075₫
|
72.945.000₫ | 80.361.075₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81263 |
Vung Tau > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
7.416.075₫
|
72.945.000₫ | 80.361.075₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
68920 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.905.000₫
|
21.258.000₫ | 27.163.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
66420 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.937.500₫
|
65.312.500₫ | 71.250.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64795 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.399.700₫
|
53.707.500₫ | 61.107.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64789 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
23 Ngày |
7.399.700₫
|
27.450.500₫ | 34.850.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63475 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dallas
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.641.600₫
|
84.774.000₫ | 92.415.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
63472 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
6.208.800₫
|
69.252.000₫ | 75.460.800₫ | 28-02-2023 |
