fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25795 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
5.803.122₫
|
20.133.750₫ | 25.936.872₫ | 07-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25795 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
7.763.574₫
|
39.117.000₫ | 46.880.574₫ | 07-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25795 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
7.763.574₫
|
39.117.000₫ | 46.880.574₫ | 07-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25794 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.723.522₫
|
26.461.500₫ | 33.185.022₫ | 05-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25794 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
10.984.974₫
|
47.170.500₫ | 58.155.474₫ | 05-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25794 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
10.984.974₫
|
47.170.500₫ | 58.155.474₫ | 05-04-2022 | |||||||||||||||||||||
22681 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
804.650₫
|
35.634.500₫ | 36.439.150₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22681 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
804.650₫
|
49.428.500₫ | 50.233.150₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22681 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
8 Ngày |
804.650₫
|
49.428.500₫ | 50.233.150₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
19462 |
Hai Phong > Seattle
|
40'HQ | Thứ 6 |
28 Ngày |
6.095.000₫
|
417.450.000₫ | 423.545.000₫ | 06-01-2022 |