Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31898 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.077.930₫
|
19.181.300₫ | 25.259.230₫ | 05-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31898 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
8.897.350₫
|
35.820.500₫ | 44.717.850₫ | 05-06-2022 | |||||||||||||||||||||
28031 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.782.050₫
|
133.342.000₫ | 140.124.050₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
28031 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.782.050₫
|
248.292.000₫ | 255.074.050₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
19433 |
Da Nang (Da Nang Port) > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.140.000₫
|
340.340.000₫ | 347.480.000₫ | 04-02-2022 | |||||||||||||||||||||
19432 |
Da Nang (Da Nang Port) > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.546.400₫
|
168.703.000₫ | 174.249.400₫ | 23-01-2022 |
