fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61606 |
Vung Tau > New York
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
4.253.400₫
|
46.078.500₫ | 50.331.900₫ | 16-02-2023 | |||||||||||||||
61606 |
Vung Tau > New York
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.553.050₫
|
62.619.500₫ | 68.172.550₫ | 16-02-2023 | |||||||||||||||
61606 |
Vung Tau > New York
|
45'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.553.050₫
|
72.071.500₫ | 77.624.550₫ | 16-02-2023 | |||||||||||||||
60702 |
Ho Chi Minh > Indianapolis
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.276.800₫
|
94.944.960₫ | 99.221.760₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60702 |
Ho Chi Minh > Indianapolis
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.583.600₫
|
130.656.240₫ | 136.239.840₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60700 |
Ho Chi Minh > Cincinnati
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.276.800₫
|
78.384.240₫ | 82.661.040₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60700 |
Ho Chi Minh > Cincinnati
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.583.600₫
|
109.272.240₫ | 114.855.840₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60691 |
Ho Chi Minh > Memphis
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.276.800₫
|
70.567.200₫ | 74.844.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60691 |
Ho Chi Minh > Memphis
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.583.600₫
|
98.604.000₫ | 104.187.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60686 |
Ho Chi Minh > Kansas City
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
4.276.800₫
|
70.567.200₫ | 74.844.000₫ | 31-01-2023 |