Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25920 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
5.060.000₫
|
10.235.000₫ | 15.295.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25920 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
6.440.000₫
|
25.530.000₫ | 31.970.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25917 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
5.060.000₫
|
14.950.000₫ | 20.010.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25917 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.440.000₫
|
24.840.000₫ | 31.280.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25916 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.060.000₫
|
10.235.000₫ | 15.295.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25916 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
6.440.000₫
|
24.380.000₫ | 30.820.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25910 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.095.000₫
|
14.950.000₫ | 21.045.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25908 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.095.000₫
|
14.375.000₫ | 20.470.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25904 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
5.060.000₫
|
9.775.000₫ | 14.835.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25904 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 5 |
4 Ngày |
6.440.000₫
|
21.850.000₫ | 28.290.000₫ | 30-04-2022 |