Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31076 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.554.000₫
|
5.520.000₫ | 10.074.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
31076 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.141.000₫
|
9.200.000₫ | 15.341.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
31076 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.141.000₫
|
9.200.000₫ | 15.341.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
23148 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
7.688.250₫
|
65.407.500₫ | 73.095.750₫ | 30-03-2022 |
