Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72613 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.550.700₫
|
2.362.000₫ | 7.912.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
69447 |
Gwangyang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.133.500₫
|
5.905.000₫ | 10.038.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69447 |
Gwangyang > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69447 |
Gwangyang > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69437 |
Busan > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
4.133.500₫
|
5.905.000₫ | 10.038.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69437 |
Busan > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69437 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69429 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.133.500₫
|
5.905.000₫ | 10.038.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69429 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69429 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.668.800₫
|
8.975.600₫ | 14.644.400₫ | 30-04-2023 |
