Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Người liên hệ: Ms. Jessie Nguyễn

Chức vụ: sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Người liên hệ: Ms. Jessie Nguyễn

Chức vụ: sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Công ty Atlas Logistics chuyên cước vận chuyển hàng XNK tuyến MỸ, CHÂU ÂU, CANADA

Xem thêm >>

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #64438 | 03-03-2023 10:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
20'GP Hàng ngày 17 Ngày
Chuyển tải
4.058.750₫
Chi tiết
THC 2.865.000₫ / Cont
BILL 955.000₫ / Cont
SEAL 238.750₫ / Cont
9.311.250₫ 13.370.000₫ 31-03-2023
Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'HQ Hàng ngày 17 Ngày
Chuyển tải
5.730.000₫
Chi tiết
THC 4.536.250₫ / Cont
BILL 955.000₫ / Cont
SEAL 238.750₫ / Cont
18.145.000₫ 23.875.000₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.310 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #55696 | 21-11-2022 15:00

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.220.180₫
Chi tiết
THC 2.982.960₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TLX 870.030₫ / Cont
1.242.900₫ 6.463.080₫ 14-12-2022
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.220.180₫
Chi tiết
THC 2.982.960₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TLX 870.030₫ / Cont
2.485.800₫ 7.705.980₫ 14-12-2022
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.220.180₫
Chi tiết
THC 2.982.960₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TLX 870.030₫ / Cont
2.485.800₫ 7.705.980₫ 14-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 470 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #41824 | 31-08-2022 11:36

country

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Manila (MNL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Manila, Philippines (MNL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
84.852
₫/kg
968.185₫
Chi tiết
THC 1.414₫ / Kg
X-RAY 401₫ / Kg
AWB 141.420₫ / AWB
AMS 235.700₫ / AWB
Handling 589.250₫ / Shipment
1.053.037₫ 15-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 63.783 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #41537 | 30-08-2022 11:31

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Thứ 2 28 Ngày
Đi thẳng
5.185.400₫
Chi tiết
THC 2.946.250₫ / Cont
BILL 1.060.650₫ / Cont
SEAL 235.700₫ / Cont
ENS 942.800₫ / Cont
95.458.500₫ 100.643.900₫ 20-09-2022
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 2 28 Ngày
Đi thẳng
6.599.600₫
Chi tiết
THC 4.360.450₫ / Cont
BILL 1.060.650₫ / Cont
SEAL 235.700₫ / Cont
ENS 942.800₫ / Cont
177.953.500₫ 184.553.100₫ 20-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.442 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #40092 | 17-08-2022 16:58

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
4.943.400₫
Chi tiết
THC 2.942.500₫ / Cont
BILL 941.600₫ / Cont
SEAL 235.400₫ / Cont
TLX 823.900₫ / Cont
26.364.800₫ 31.308.200₫ 31-08-2022
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.355.800₫
Chi tiết
THC 4.354.900₫ / Cont
BILL 941.600₫ / Cont
SEAL 235.400₫ / Cont
TLX 823.900₫ / Cont
49.904.800₫ 56.260.600₫ 31-08-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.403 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #40090 | 17-08-2022 16:44

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
5.767.300₫
Chi tiết
THC 2.824.800₫ / Cont
BILL 1.059.300₫ / Cont
SEAL 235.400₫ / Cont
ENS 823.900₫ / Cont
TLX 823.900₫ / Cont
103.576.000₫ 109.343.300₫ 31-08-2022
Hai Phong
Felixstowe
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
7.415.100₫
Chi tiết
THC 4.472.600₫ / Cont
BILL 1.059.300₫ / Cont
SEAL 235.400₫ / Cont
ENS 823.900₫ / Cont
TLX 823.900₫ / Cont
195.617.400₫ 203.032.500₫ 31-08-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 591 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #38967 | 08-08-2022 13:13

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
3.058.900₫
Chi tiết
BILL 1.058.850₫ / Cont
SEAL 235.300₫ / Cont
AMS 941.200₫ / Cont
TLX 823.550₫ / Cont
3.529.500₫ 6.588.400₫ 31-08-2022
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
3.058.900₫
Chi tiết
BILL 1.058.850₫ / Cont
SEAL 235.300₫ / Cont
AMS 941.200₫ / Cont
TLX 823.550₫ / Cont
8.235.500₫ 11.294.400₫ 31-08-2022
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
3.058.900₫
Chi tiết
BILL 1.058.850₫ / Cont
SEAL 235.300₫ / Cont
AMS 941.200₫ / Cont
TLX 823.550₫ / Cont
8.235.500₫ 11.294.400₫ 31-08-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.685 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #37961 | 29-07-2022 16:44

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
5.880.000₫
Chi tiết
THC 2.940.000₫ / Cont
BILL 940.800₫ / Cont
SEAL 235.200₫ / Cont
ENS 940.800₫ / Cont
TLX 823.200₫ / Cont
112.896.000₫ 118.776.000₫ 31-08-2022
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
7.291.200₫
Chi tiết
THC 4.351.200₫ / Cont
BILL 940.800₫ / Cont
SEAL 235.200₫ / Cont
ENS 940.800₫ / Cont
TLX 823.200₫ / Cont
218.736.000₫ 226.027.200₫ 31-08-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.651 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #34425 | 29-06-2022 09:47

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
6.312.600₫
Chi tiết
THC 3.039.400₫ / Cont
DO 935.200₫ / Cont
cleaning 350.700₫ / Cont
CIC 1.169.000₫ / Cont
Atlas Handling 818.300₫ / Cont
16.366.000₫ 22.678.600₫ 14-07-2022
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
9.118.200₫
Chi tiết
THC 4.442.200₫ / Cont
DO 935.200₫ / Cont
cleaning 584.500₫ / Cont
CIC 2.338.000₫ / Cont
Atlas Handling 818.300₫ / Cont
31.563.000₫ 40.681.200₫ 14-07-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 150 Lượt xem

Công ty TNHH Atlas Logistics Việt Nam

Ref #27943 | 26-04-2022 13:57

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Calgary
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Calgary, Alberta, Canada
40'HQ Hàng ngày 64 Ngày
Chuyển tải
6.468.000₫
Chi tiết
THC 4.273.500₫ / Cont
BILL 1.039.500₫ / Cont
SEAL 231.000₫ / Cont
ACI 924.000₫ / Cont
332.640.000₫ 339.108.000₫ 02-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 694 Lượt xem