Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31547 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'RF | Hàng ngày |
15 Ngày |
0₫
|
167.900.000₫ | 167.900.000₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||
31533 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
17.250.000₫ | 17.250.000₫ | 15-06-2022 | |||||||||||||||
31046 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
79.350.000₫ | 79.350.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
30721 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
13.800.000₫
|
13.340.000₫ | 27.140.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
29435 |
Izmir > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
7.616.000₫
|
48.160.000₫ | 55.776.000₫ | 17-06-2022 | |||||||||||||||
29435 |
Izmir > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
7.616.000₫
|
48.160.000₫ | 55.776.000₫ | 17-06-2022 |
