Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28349 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdynia
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
6.888.600₫
|
146.956.800₫ | 153.845.400₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28349 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdynia
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
8.266.320₫
|
261.766.800₫ | 270.033.120₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28347 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdansk
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
36 Ngày |
6.888.600₫
|
146.956.800₫ | 153.845.400₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28347 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdansk
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
36 Ngày |
8.266.320₫
|
261.766.800₫ | 270.033.120₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28304 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
32 Ngày |
6.314.550₫
|
156.141.600₫ | 162.456.150₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28304 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.692.270₫
|
275.544.000₫ | 283.236.270₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28297 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
35 Ngày |
6.084.930₫
|
148.104.900₫ | 154.189.830₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28297 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
35 Ngày |
7.462.650₫
|
261.766.800₫ | 269.229.450₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28266 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
32 Ngày |
4.936.830₫
|
148.104.900₫ | 153.041.730₫ | 14-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28266 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
32 Ngày |
6.314.550₫
|
261.766.800₫ | 268.081.350₫ | 14-05-2022 |
