Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50016 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
17 Ngày |
5.018.400₫
|
68.176.800₫ | 73.195.200₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50011 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
5.018.400₫
|
23.256.000₫ | 28.274.400₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50010 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày |
5.018.400₫
|
1.224.000₫ | 6.242.400₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
46720 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.894.375₫
|
23.875.000₫ | 28.769.375₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46720 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.326.875₫
|
57.300.000₫ | 63.626.875₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46777 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
20'GP | Thứ 7 |
31 Ngày |
4.894.375₫
|
38.200.000₫ | 43.094.375₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46777 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'GP | Thứ 7 |
31 Ngày |
6.326.875₫
|
64.462.500₫ | 70.789.375₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
38638 |
Shekou > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.178.800₫
|
5.649.600₫ | 10.828.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38638 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.768.200₫
|
9.416.000₫ | 17.184.200₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38703 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
8.121.300₫
|
42.372.000₫ | 50.493.300₫ | 31-08-2022 |
