Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30320 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
5.319.670₫
|
5.807.500₫ | 11.127.170₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30320 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30320 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30319 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
5.319.670₫
|
5.807.500₫ | 11.127.170₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30319 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30319 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30318 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
5.319.670₫
|
5.807.500₫ | 11.127.170₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30318 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30318 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
8.107.270₫
|
18.351.700₫ | 26.458.970₫ | 31-05-2022 |
