Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32673 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
23 Ngày |
5.352.100₫
|
184.996.500₫ | 190.348.600₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
32556 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
12 Ngày |
65.062.440₫
|
63.855.000₫ | 128.917.440₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
32499 |
Hai Phong > Charleston
|
20'GP | Thứ 7 |
29 Ngày |
3.947.400₫
|
220.590.000₫ | 224.537.400₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
32499 |
Hai Phong > Charleston
|
40'GP | Thứ 7 |
29 Ngày |
5.340.600₫
|
275.621.400₫ | 280.962.000₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
32499 |
Hai Phong > Charleston
|
40'HQ | Thứ 7 |
29 Ngày |
5.340.600₫
|
275.621.400₫ | 280.962.000₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
32253 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
3.947.400₫
|
14.396.400₫ | 18.343.800₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||
32253 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.340.600₫
|
31.114.800₫ | 36.455.400₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||
31769 |
Quy Nhon > Seattle
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
23 Ngày |
3.955.900₫
|
196.631.500₫ | 200.587.400₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
31766 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
23 Ngày |
3.947.400₫
|
157.896.000₫ | 161.843.400₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||
31766 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
23 Ngày |
5.340.600₫
|
195.048.000₫ | 200.388.600₫ | 14-06-2022 |
