Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72651 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 6 |
7 Ngày |
8.267.000₫
|
13.935.800₫ | 22.202.800₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
40429 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 4 |
8 Ngày |
6.239.425₫
|
31.079.400₫ | 37.318.825₫ | 07-09-2022 | ||||||||||||||||||
31487 |
Ho Chi Minh (VICT) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
4.901.400₫
|
5.835.000₫ | 10.736.400₫ | 10-06-2022 | ||||||||||||||||||
31487 |
Ho Chi Minh (VICT) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2 |
6 Ngày |
6.301.800₫
|
11.203.200₫ | 17.505.000₫ | 10-06-2022 | ||||||||||||||||||
31485 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'RF | Chủ nhật |
4 Ngày |
7.935.600₫
|
83.790.600₫ | 91.726.200₫ | 10-06-2022 | ||||||||||||||||||
31484 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'RF | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.935.600₫
|
100.362.000₫ | 108.297.600₫ | 10-06-2022 | ||||||||||||||||||
31449 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
3.967.800₫
|
2.800.800₫ | 6.768.600₫ | 15-06-2022 |
