Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100487 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
12 Ngày |
1.399.915₫
|
2.545.300₫ | 3.945.215₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||
96293 |
Ho Chi Minh > Haifa
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
50 Ngày |
6.991.600₫
|
97.507.850₫ | 104.499.450₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||
96293 |
Ho Chi Minh > Haifa
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
50 Ngày |
6.991.600₫
|
97.507.850₫ | 104.499.450₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||
63746 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kobe
|
20'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
5.014.800₫
|
4.776.000₫ | 9.790.800₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
63744 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kobe
|
40'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
6.447.600₫
|
9.552.000₫ | 15.999.600₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
59105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yokohama
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.966.500₫
|
9.460.000₫ | 14.426.500₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59099 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenos Aires
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
35 Ngày |
4.989.600₫
|
36.946.800₫ | 41.936.400₫ | 15-01-2023 | ||||||||||||||||||
53698 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.715.170₫
|
21.140.350₫ | 27.855.520₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53694 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'RF | Thứ 6 |
8 Ngày |
6.466.460₫
|
15.544.375₫ | 22.010.835₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53685 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gdansk
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
36 Ngày |
6.715.170₫
|
58.446.850₫ | 65.162.020₫ | 30-11-2022 |
