fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47483 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.234.100₫
|
14.340.000₫ | 19.574.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
47483 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
8.102.100₫
|
28.680.000₫ | 36.782.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
47483 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
8.102.100₫
|
28.680.000₫ | 36.782.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
47479 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.039.100₫
|
20.315.000₫ | 24.354.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
47479 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
40.630.000₫ | 46.342.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
47479 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
40.630.000₫ | 46.342.100₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
33244 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
3.588.200₫
|
50.794.000₫ | 54.382.200₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33244 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
5.452.200₫
|
101.355.000₫ | 106.807.200₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33244 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3 |
17 Ngày |
5.452.200₫
|
101.355.000₫ | 106.807.200₫ | 30-06-2022 |