Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
114193 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.576.700₫
|
10.136.100₫ | 18.712.800₫ | 14-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114193 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
13.774.700₫
|
18.712.800₫ | 32.487.500₫ | 14-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114187 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.731.410₫
|
7.017.300₫ | 13.748.710₫ | 14-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114183 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.782.160₫
|
4.678.200₫ | 9.460.360₫ | 15-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114183 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.731.410₫
|
8.316.800₫ | 15.048.210₫ | 15-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114180 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
8.576.700₫
|
15.074.200₫ | 23.650.900₫ | 14-04-2025 | |||||||||||||||||||||
114179 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
10.655.900₫
|
21.051.900₫ | 31.707.800₫ | 14-04-2025 | |||||||||||||||||||||
113512 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.799.220₫
|
1.415.700₫ | 9.214.920₫ | 31-03-2025 | |||||||||||||||||||||
113485 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
8.487.600₫
|
11.316.800₫ | 19.804.400₫ | 31-03-2025 | |||||||||||||||||||||
113485 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
13.631.600₫
|
22.376.400₫ | 36.008.000₫ | 31-03-2025 |
