Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103335 |
Hanoi (HAN)
> Prague (PRG)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
161.290₫ /kg |
462.712₫
|
624.002₫ | 10-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
54817 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
272.337₫ /kg |
249.133₫
|
521.470₫ | 20-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48024 |
Hanoi (HAN)
> Shanghai (PVG)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày
Chuyển tải |
84.105₫ /kg |
149.395₫
|
233.500₫ | 09-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35458 |
Hanoi (HAN)
> Shenzhen (SZX)
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
42.336₫ /kg |
400₫
|
42.736₫ | 17-07-2022 |