Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98350 |
Nansha > Hai An
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
5.218.685₫
|
-2.545.700₫ | 2.672.985₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98350 |
Nansha > Hai An
|
40'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.873.390₫
|
-3.054.840₫ | 3.818.550₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98350 |
Nansha > Hai An
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.873.390₫
|
-3.054.840₫ | 3.818.550₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98350 |
Nansha > Hai An
|
45'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.873.390₫
|
-3.054.840₫ | 3.818.550₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98349 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.345.970₫
|
15.910.625₫ | 21.256.595₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98349 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
7.000.675₫
|
17.310.760₫ | 24.311.435₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98349 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
7.000.675₫
|
17.310.760₫ | 24.311.435₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98349 |
Qingdao > Hai Phong
|
45'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
7.000.675₫
|
17.310.760₫ | 24.311.435₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98285 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.491.535₫
|
8.273.525₫ | 14.765.060₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98285 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.419.090₫
|
10.691.940₫ | 20.111.030₫ | 15-05-2024 |