Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98285 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.419.090₫
|
10.691.940₫ | 20.111.030₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98285 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.419.090₫
|
10.691.940₫ | 20.111.030₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98019 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
6.491.790₫
|
8.910.300₫ | 15.402.090₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98019 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98019 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98019 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
9.546.750₫
|
11.456.100₫ | 21.002.850₫ | 11-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97586 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.614.400₫
|
-1.526.400₫ | 5.088.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97586 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.540.000₫
|
508.800₫ | 10.048.800₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97586 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.540.000₫
|
508.800₫ | 10.048.800₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97585 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
7.759.200₫
|
4.579.200₫ | 12.338.400₫ | 30-04-2024 |