Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56554 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
18.643.500₫
|
17.400.600₫ | 36.044.100₫ | 12-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56445 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
9 Ngày |
4.350.150₫
|
1.491.480₫ | 5.841.630₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56445 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
9 Ngày |
5.841.630₫
|
2.485.800₫ | 8.327.430₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56445 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
9 Ngày |
5.841.630₫
|
2.485.800₫ | 8.327.430₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
49107 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
6.245.200₫
|
5.524.600₫ | 11.769.800₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49107 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
9.007.500₫
|
6.245.200₫ | 15.252.700₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49107 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
9.007.500₫
|
6.245.200₫ | 15.252.700₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44345 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shenzhen
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
4.970.700₫
|
23.670₫ | 4.994.370₫ | 25-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44345 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shenzhen
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
6.390.900₫
|
23.670₫ | 6.414.570₫ | 25-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41012 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
8.728.300₫
|
20.995.100₫ | 29.723.400₫ | 31-08-2022 |
