Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96986 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.489.800₫
|
7.491.000₫ | 15.980.800₫ | 07-04-2024 | ||||||||||||||||||
96985 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.618.250₫
|
3.745.500₫ | 9.363.750₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
96985 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.489.800₫
|
9.238.900₫ | 17.728.700₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
96985 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.489.800₫
|
9.238.900₫ | 17.728.700₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
96984 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.618.250₫
|
12.485.000₫ | 18.103.250₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||
96984 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
8.489.800₫
|
12.485.000₫ | 20.974.800₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||
96984 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
8.489.800₫
|
12.485.000₫ | 20.974.800₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||
96298 |
Ho Chi Minh > Taiwu
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
6.741.900₫
|
8.989.200₫ | 15.731.100₫ | 01-04-2024 | ||||||||||||||||||
96298 |
Ho Chi Minh > Taiwu
|
40'HQ | Thứ 2 |
4 Ngày |
6.741.900₫
|
8.989.200₫ | 15.731.100₫ | 01-04-2024 | ||||||||||||||||||
96298 |
Ho Chi Minh > Taiwu
|
45'HQ | Thứ 2 |
4 Ngày |
6.741.900₫
|
8.989.200₫ | 15.731.100₫ | 01-04-2024 |