Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95295 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.190.800₫
|
6.210.000₫ | 15.400.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95295 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.190.800₫
|
6.210.000₫ | 15.400.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95294 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.334.200₫
|
2.484.000₫ | 8.818.200₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95294 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
9.190.800₫
|
4.968.000₫ | 14.158.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95294 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
9.190.800₫
|
4.968.000₫ | 14.158.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95294 |
Xiamen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
9.190.800₫
|
4.968.000₫ | 14.158.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95217 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.341.750₫
|
17.367.000₫ | 21.708.750₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||||||||
63451 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.208.800₫
|
238.800₫ | 6.447.600₫ | 01-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63451 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.955.000₫
|
477.600₫ | 9.432.600₫ | 01-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63451 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.955.000₫
|
477.600₫ | 9.432.600₫ | 01-03-2023 |