Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63376 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
45'HQ | Thứ 7 |
2 Ngày |
5.982.500₫
|
1.196.500₫ | 7.179.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
62920 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
5.942.500₫
|
950.800₫ | 6.893.300₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62578 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
5.460.200₫
|
32.049.000₫ | 37.509.200₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62227 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
5.467.100₫
|
35.655.000₫ | 41.122.100₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62161 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
20 Ngày |
4.018.800₫
|
22.458.000₫ | 26.476.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62079 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
5.910.000₫
|
236.400₫ | 6.146.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
61752 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.432.600₫
|
11.810.000₫ | 17.242.600₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||
61146 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.251.600₫
|
236.200₫ | 4.487.800₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60935 |
Bangkok > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
5 Ngày |
4.253.400₫
|
472.600₫ | 4.726.000₫ | 30-01-2023 | |||||||||||||||
57533 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
23 Ngày |
4.190.500₫
|
19.720.000₫ | 23.910.500₫ | 31-12-2022 |