Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52502 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
3.980.960₫
|
3.732.150₫ | 7.713.110₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||
52500 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày |
5.473.820₫
|
2.985.720₫ | 8.459.540₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||
52498 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Chủ nhật |
25 Ngày |
6.469.060₫
|
121.916.900₫ | 128.385.960₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||
52446 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.473.820₫
|
2.985.720₫ | 8.459.540₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||
52187 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Chủ nhật |
5 Ngày |
6.219.750₫
|
21.147.150₫ | 27.366.900₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||
52185 |
Ho Chi Minh > Kathmandu(inactive)
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.229.430₫
|
62.197.500₫ | 66.426.930₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||
51912 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
5.464.800₫
|
2.484.000₫ | 7.948.800₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||
51725 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Chủ nhật |
27 Ngày |
5.713.200₫
|
80.730.000₫ | 86.443.200₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||
51502 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
4.222.800₫
|
55.890.000₫ | 60.112.800₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||
51341 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Chủ nhật |
5 Ngày |
6.210.000₫
|
11.178.000₫ | 17.388.000₫ | 30-10-2022 |
![FM-TCI GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED](https://cdn.phaata.com/files/2022/09/05/093545-log-service-3 1.webp)