Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49984 |
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep) > Long Beach
|
40'RF | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.120.000₫
|
56.304.000₫ | 62.424.000₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49981 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.161.600₫
|
7.344.000₫ | 11.505.600₫ | 30-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49940 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.808.000₫
|
3.630.000₫ | 9.438.000₫ | 19-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48974 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'RF | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
8.166.800₫
|
182.552.000₫ | 190.718.800₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48970 |
Klang > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
6.725.600₫
|
4.804.000₫ | 11.529.600₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48965 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
6.245.200₫
|
3.603.000₫ | 9.848.200₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48963 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.245.200₫
|
10.809.000₫ | 17.054.200₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48951 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Keelung
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
6.245.200₫
|
1.921.600₫ | 8.166.800₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48939 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.845.700₫
|
10.809.000₫ | 17.654.700₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48357 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Klang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.924.100₫
|
480.400₫ | 5.404.500₫ | 15-10-2022 |