ATT LOGISTICS HCM

ATT LOGISTICS HCM

Người liên hệ: Mr. Minh Luân

Chức vụ: Business Development Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

1 Đánh giá

ATT LOGISTICS HCM

Người liên hệ: Mr. Minh Luân

Chức vụ: Business Development Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

1 Đánh giá

Giới thiệu

ATT Logistics HCM Vietnam cung cấp giải pháp vận chuyển hỗ trợ các lĩnh vực công nghiệp trọng điểm và là Thành viên các tổ chức bao gồm: WCA, VLA, FIATA, HLA, Amcham, HKBAV, Kocham. Thành lập năm 2015, ATT...

Xem thêm >>
  • Tầng 19, Tòa nhà TTC, số 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
  • +84 0888686933
  • hcm-sale8@attlogistics.vn

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.237.400₫
Chi tiết
THC 3.238.650₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
21.351.100₫ 27.588.500₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
37.664.300₫ 45.101.200₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
37.664.300₫ 45.101.200₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wilhelmshaven, Wilhelmshaven, Niedersachsen, Germany
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.229.600₫
Chi tiết
THC 3.234.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
21.324.400₫ 27.554.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wilhelmshaven, Wilhelmshaven, Niedersachsen, Germany
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Wilhelmshaven
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wilhelmshaven, Wilhelmshaven, Niedersachsen, Germany
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Gdansk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdansk, Pomorskie, Poland
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.229.600₫
Chi tiết
THC 3.234.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
21.324.400₫ 27.554.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Gdansk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdansk, Pomorskie, Poland
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Gdansk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdansk, Pomorskie, Poland
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.229.600₫
Chi tiết
THC 3.234.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
21.324.400₫ 27.554.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.229.600₫
Chi tiết
THC 3.234.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
21.324.400₫ 27.554.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Novorossiysk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Novorossiysk, Krasnodarskij, Russia
20'GP Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
4.273.200₫
Chi tiết
THC 3.086.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
SEAL 237.400₫ / Cont
102.082.000₫ 106.355.200₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Novorossiysk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Novorossiysk, Krasnodarskij, Russia
40'GP Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
5.460.200₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
SEAL 237.400₫ / Cont
175.676.000₫ 181.136.200₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Novorossiysk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Novorossiysk, Krasnodarskij, Russia
40'HQ Hàng ngày 41 Ngày
Đi thẳng
5.460.200₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
SEAL 237.400₫ / Cont
175.676.000₫ 181.136.200₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.229.600₫
Chi tiết
THC 3.234.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
21.324.400₫ 27.554.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.427.600₫
Chi tiết
THC 4.432.600₫ / Cont
BILL 1.078.200₫ / B/L
SEAL 239.600₫ / Cont
ENS 838.600₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 838.600₫ / B/L
37.617.200₫ 45.044.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
6.237.400₫
Chi tiết
THC 3.238.650₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
21.351.100₫ 27.588.500₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
37.664.300₫ 45.101.200₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Le Havre
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'HQ Hàng ngày 28 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / B/L
TELEX RELEASE (If any) 839.650₫ / B/L
37.664.300₫ 45.101.200₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
5.108.400₫
Chi tiết
THC 3.088.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
TELEX RELEASE (If any) 831.600₫ / Cont
16.513.200₫ 21.621.600₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
6.296.400₫
Chi tiết
THC 4.276.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
TELEX RELEASE (If any) 831.600₫ / Cont
26.373.600₫ 32.670.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
6.296.400₫
Chi tiết
THC 4.276.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
TELEX RELEASE (If any) 831.600₫ / Cont
26.373.600₫ 32.670.000₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
5.280.000₫
Chi tiết
THC 3.240.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
TELEX RELEASE (if any) 840.000₫ / Cont
17.520.000₫ 22.800.000₫ 15-03-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.480.000₫
Chi tiết
THC 4.440.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
TELEX RELEASE (if any) 840.000₫ / Cont
26.400.000₫ 32.880.000₫ 15-03-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.480.000₫
Chi tiết
THC 4.440.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
TELEX RELEASE (if any) 840.000₫ / Cont
26.400.000₫ 32.880.000₫ 15-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ
ATT LOGISTICS HCM
Minh Luân (ATT LOGISTICS HCM)