HML logistics

HML logistics

Người liên hệ: Mr. Joel Lương

Chức vụ:

Địa điểm: An Hai, Hai Phong, Vietnam

Đánh giá

HML logistics

Người liên hệ: Mr. Joel Lương

Chức vụ:

Địa điểm: An Hai, Hai Phong, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
4.080.000₫
Chi tiết
THC 2.880.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
480.000₫ 4.560.000₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 4.320.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
960.000₫ 6.480.000₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.520.000₫
Chi tiết
THC 4.320.000₫ / Cont
BILL 960.000₫ / B/L
SEAL 240.000₫ / Cont
960.000₫ 6.480.000₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.034 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Surabaya
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Surabaya, Jawa Timur, Indonesia
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Chuyển tải
4.059.600₫
Chi tiết
THC 2.865.600₫ / Cont
BILL 955.200₫ / B/L
SEAL 238.800₫ / Cont
3.343.200₫ 7.402.800₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 142 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
5.025.300₫
Chi tiết
THC 2.871.600₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 239.300₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
21.776.300₫ 26.801.600₫ 31-03-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
6.508.960₫
Chi tiết
THC 4.307.400₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 287.160₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
33.741.300₫ 40.250.260₫ 31-03-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
6.508.960₫
Chi tiết
THC 4.307.400₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 287.160₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
33.741.300₫ 40.250.260₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.159 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Hamburg
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
5.025.300₫
Chi tiết
THC 2.871.600₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 239.300₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
21.776.300₫ 26.801.600₫ 31-03-2023
Hai Phong
Hamburg
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
6.508.960₫
Chi tiết
THC 4.307.400₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 287.160₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
33.741.300₫ 40.250.260₫ 31-03-2023
Hai Phong
Hamburg
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Hàng ngày 33 Ngày
Chuyển tải
6.508.960₫
Chi tiết
THC 4.307.400₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 287.160₫ / Cont
ENS 957.200₫ / B/L
33.741.300₫ 40.250.260₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 269 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Texas, Missouri, United States
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.606.400₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
BILL 1.069.650₫ / B/L
SEAL 356.550₫ / Cont
AMS 950.800₫ / B/L
Telex 950.800₫ / Cont
67.744.500₫ 75.350.900₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.085 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Villers Bretonneux
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Villers Bretonneux, Somme, Picardie, France
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
1.378.080
₫/cbm
18.176.400₫
Chi tiết
EXW 18.176.400₫ / Shipment
2.399.760₫
Handling charge 594.000₫ / Shipment
Warehouse charge 118.800₫ / CBM
D/O 950.400₫ / Set
CIC 118.800₫ / CBM
THC 190.080₫ / CBM
CFS 427.680₫ / CBM
21.954.240₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 15.101 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hamburg
Hai Phong
Hamburg, Hamburg, Germany
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 35 Ngày
Chuyển tải
4.039.200₫
Chi tiết
THC 2.851.200₫ / Cont
DO 950.400₫ / Cont
Cleaning fee 237.600₫ / Cont
11.880.000₫ 15.919.200₫ 28-02-2023
Hamburg
Hai Phong
Hamburg, Hamburg, Germany
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 35 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.276.800₫ / Cont
DO 950.400₫ / Cont
Cleaning fee 356.400₫ / Cont
15.444.000₫ 21.027.600₫ 28-02-2023
Hamburg
Hai Phong
Hamburg, Hamburg, Germany
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 35 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.276.800₫ / Cont
DO 950.400₫ / Cont
Cleaning fee 356.400₫ / Cont
15.444.000₫ 21.027.600₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 16.699 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Sydney
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 5 25 Ngày
Chuyển tải
5.082.600₫
Chi tiết
THC 2.836.800₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
Telex 945.600₫ / Cont
17.730.000₫ 22.812.600₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.338 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Toronto
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'HQ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
7.564.800₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / B/L
SEAL 354.600₫ / Cont
Telex 945.600₫ / B/L
ACI 945.600₫ / B/L
84.631.200₫ 92.196.000₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 73 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Detroit
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Detroit, Wayne, Michigan, United States
40'HQ Thứ 5 40 Ngày
Chuyển tải
9.337.800₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / B/L
SEAL 354.600₫ / Cont
Telex 945.600₫ / B/L
AMS 945.600₫ / B/L
Handling fee/Destination 1.773.000₫ / B/L
101.652.000₫ 110.989.800₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 461 Lượt xem