Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63122 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
2.153.700₫ | 2.153.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63122 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
3.110.900₫ | 3.110.900₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63122 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
3.110.900₫ | 3.110.900₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63443 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
1.194.000₫ | 1.194.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63443 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
2.149.200₫ | 2.149.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63443 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
2.149.200₫ | 2.149.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63454 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
4.035.720₫
|
9.313.200₫ | 13.348.920₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63454 |
Hai Phong > Chennai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
5.468.520₫
|
16.477.200₫ | 21.945.720₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63454 |
Hai Phong > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
5.468.520₫
|
16.477.200₫ | 21.945.720₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63677 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
5.970.000₫ | 5.970.000₫ | 15-03-2023 |