Portever Shipping

Portever Shipping

Người liên hệ: Ms. Trinh Nguyễn

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Portever Shipping

Người liên hệ: Ms. Trinh Nguyễn

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

  • 262 Huỳnh Văn Bánh, phường 11, quận Phú Nhuận
  • +84 28 3991 4567
  • https://phaata.com/

Portever Shipping

Ref #66637 | 22-03-2023 08:19

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
23.740₫
/cbm
-
1.305.700₫
D/O 593.500₫ / Set
THC 118.700₫ / CBM
CFS 356.100₫ / CBM
LSS 118.700₫ / CBM
CIC 118.700₫ / CBM
1.329.440₫ 25-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
3.086.200₫ 9.068.680₫ 25-03-2023
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
4.273.200₫ 13.057.000₫ 25-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
237.400₫ 6.219.880₫ 25-03-2023
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
237.400₫ 9.021.200₫ 25-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Portever Shipping

Ref #66057 | 20-03-2023 09:03

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
1.424.400₫ 7.406.880₫ 25-03-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
1.424.400₫ 10.208.200₫ 25-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 9 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
2.492.700₫ 8.475.180₫ 25-03-2023
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 9 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
2.492.700₫ 11.276.500₫ 25-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Portever Shipping

Ref #65367 | 13-03-2023 10:44

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
23.740₫
/cbm
-
1.305.700₫
D/O 593.500₫ / Set
THC 118.700₫ / CBM
CFS 356.100₫ / CBM
LSS 118.700₫ / CBM
CIC 118.700₫ / CBM
1.329.440₫ 20-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Xingang
Ho Chi Minh
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 11 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
6.647.200₫ 12.629.680₫ 20-03-2023
Xingang
Ho Chi Minh
Xingang, Xingang, Tianjin, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 11 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
6.647.200₫ 15.431.000₫ 20-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
237.400₫ 6.219.880₫ 20-03-2023
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
237.400₫ 9.021.200₫ 20-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 9 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
2.492.700₫ 8.475.180₫ 20-03-2023
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 9 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / Cont
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
2.492.700₫ 11.276.500₫ 20-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Portever Shipping

Ref #65512 | 14-03-2023 10:39

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.982.480₫
Chi tiết
THC 2.848.800₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 237.400₫ / Cont
CIC 1.187.000₫ / Cont
EMF 284.880₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
1.424.400₫ 7.406.880₫ 20-03-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
8.783.800₫
Chi tiết
THC 4.273.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
CLEANING 284.880₫ / Cont
CIC 2.374.000₫ / Cont
EMF 427.320₫ / Cont
HANDLING 474.800₫ / Cont
1.424.400₫ 10.208.200₫ 20-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ
Portever Shipping
Trinh Nguyễn (Portever Shipping)