Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80112 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.393.250₫
|
20.374.500₫ | 25.767.750₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||
79176 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.569.750₫
|
21.501.000₫ | 28.070.750₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||
74408 |
Ho Chi Minh > Honolulu
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.957.280₫
|
86.286.000₫ | 92.243.280₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
74262 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Vancouver
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
5.791.800₫
|
26.004.000₫ | 31.795.800₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||||||
74080 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
8.385.100₫
|
0₫
|
8.385.100₫ | 30-05-2023 |