Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109063 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
5.610.880₫
|
22.316.000₫ | 27.926.880₫ | 05-12-2024 | |||||||||||||||||||||
109063 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.778.720₫
|
28.564.480₫ | 36.343.200₫ | 05-12-2024 | |||||||||||||||||||||
109063 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.778.720₫
|
28.564.480₫ | 36.343.200₫ | 05-12-2024 | |||||||||||||||||||||
65719 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
6.320.160₫
|
17.820.000₫ | 24.140.160₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65719 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
8.102.160₫
|
33.264.000₫ | 41.366.160₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65719 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'HQ | Hàng ngày |
32 Ngày |
8.102.160₫
|
33.264.000₫ | 41.366.160₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65687 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.395.600₫
|
4.514.400₫ | 8.910.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65687 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.940.000₫
|
9.028.800₫ | 14.968.800₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65687 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.940.000₫
|
9.028.800₫ | 14.968.800₫ | 31-03-2023 |