Savino Del Bene Vietnam
Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
75221 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Gothenburg
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Gothenburg, Goeteborgs och Bohus, Sweden
40'HQ Thứ 5 45 Ngày
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫
BILL 946.400₫
SEAL 212.940₫
ENS 828.100₫
36.673.000₫ 42.919.240₫ 30-06-2023
75215 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> London
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 5 38 Ngày
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫
BILL 946.400₫
SEAL 212.940₫
ENS 828.100₫
26.026.000₫ 32.272.240₫ 30-06-2023
75213 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Thứ 5 28 Ngày
6.246.240₫
Chi tiết
THC 4.258.800₫
BILL 946.400₫
SEAL 212.940₫
ENS 828.100₫
26.026.000₫ 32.272.240₫ 30-06-2023
74975 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Thessaloniki
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thessaloniki, Thessaloniki, Greece
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 26 Ngày
6.248.880₫
Chi tiết
THC 4.260.600₫
BILL 946.800₫
SEAL 213.030₫
AMS 828.450₫
56.808.000₫ 63.056.880₫ 30-06-2023
73985 Shanghai
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7 5 Ngày
8.392.200₫
Chi tiết
THC 4.373.400₫
cleaning fee 354.600₫
D/O 827.400₫
CIC 2.364.000₫
HANDLING FEE 472.800₫
1.418.400₫ 9.810.600₫ 31-05-2023
73100 Rotterdam
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 40 Ngày
7.801.200₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫
cleaning fee 354.600₫
D/O 827.400₫
CIC 2.364.000₫
9.456.000₫ 17.257.200₫ 31-05-2023
73097 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 21 Ngày
4.822.560₫
Chi tiết
THC 2.836.800₫
BILL 945.600₫
SEAL 212.760₫
ENS 827.400₫
15.366.000₫ 20.188.560₫ 31-05-2023
72963 Port Klang
> Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 2 3 Ngày
5.080.450₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫
D/O 827.050₫
cleaning fee 236.300₫
CIC 1.181.500₫
1.654.100₫ 6.734.550₫ 31-05-2023
72956 Port Klang
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 3 Ngày
5.080.450₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫
D/O 827.050₫
cleaning fee 236.300₫
CIC 1.181.500₫
1.181.500₫ 6.261.950₫ 31-05-2023
72952 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Felixstowe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
40'GP Chủ nhật 28 Ngày
6.261.950₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫
BILL 945.200₫
SEAL 236.300₫
ENS 827.050₫
30.246.400₫ 36.508.350₫ 31-05-2023
  • Hiển thị