Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107762 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
20'GP | Chủ nhật |
27 Ngày |
5.345.340₫
|
39.453.700₫ | 44.799.040₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107513 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
5.349.330₫
|
5.094.600₫ | 10.443.930₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107506 |
Dalian > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.349.330₫
|
5.094.600₫ | 10.443.930₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
106742 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.255.250₫
|
4.504.500₫ | 9.759.750₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105532 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
5.191.200₫
|
68.474.400₫ | 73.665.600₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105532 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
6.674.400₫
|
84.789.600₫ | 91.464.000₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105532 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
22 Ngày |
6.674.400₫
|
84.789.600₫ | 91.464.000₫ | 15-10-2024 | |||||||||||||||
105532 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 6 |
22 Ngày |
7.663.200₫
|
97.149.600₫ | 104.812.800₫ | 15-10-2024 |
