Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Hanoi (HAN)
Seoul (ICN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
124.850
₫/kg
375.424₫
Chi tiết
THC 499₫ / Kg
X-RAY 375₫ / Kg
AWB 374.550₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
500.274₫ 30-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
174.125
₫/kg
823.114₫
Chi tiết
THC 1.741₫ / Kg
X-RAY 498₫ / Kg
AWB 199.000₫ / AWB
AMS 248.750₫ / AWB
Handling 373.125₫ / Shipment
997.239₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Moscow (SVO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Moscow, Russia (SVO)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
89.178
₫/kg
1.620.645₫
Chi tiết
THC 1.246₫ / Kg
X-RAY 249₫ / Kg
AWB 249.100₫ / AWB
AMS 498.200₫ / AWB
Handling 871.850₫ / Shipment
1.709.822₫ 22-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
70.908
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
70.908₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 7 Ngày
Chuyển tải
198.720
₫/kg
755.633₫
Chi tiết
THC 9.936₫ / Kg
X-RAY 497₫ / Kg
AWB 124.200₫ / AWB
AMS 248.400₫ / AWB
Handling 372.600₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
954.353₫ 31-03-2024
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
61.525
₫/kg
2.222.283₫
Chi tiết
Export Documentation 1.107.450₫ / Shipment
Export Terminal 1.107.450₫ / Shipment
Export X-ray 3.692₫ / Kg
Export Security 3.692₫ / Kg
2.283.808₫ 31-03-2024
Sydney (SYD)
Hanoi (HAN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
63.986
₫/kg
2.222.283₫
Chi tiết
Export Documentation 1.107.450₫ / Shipment
Export Terminal 1.107.450₫ / Shipment
Export X-ray 3.692₫ / Kg
Export Security 3.692₫ / Kg
2.286.269₫ 31-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 2 Ngày
Chuyển tải
37.275
₫/kg
497.472₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 472₫ / Kg
AWB 248.500₫ / AWB
AMS 248.500₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
534.747₫ 03-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Chicago (ORD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Chicago, Illinois, United States (ORD)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
121.765
₫/kg
497.472₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 472₫ / Kg
AWB 248.500₫ / AWB
AMS 248.500₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
619.237₫ 03-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Miami (MIA)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Miami, Florida, United States (MIA)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
160.283
₫/kg
497.472₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 472₫ / Kg
AWB 248.500₫ / AWB
AMS 248.500₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
657.755₫ 29-02-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
135.433
₫/kg
497.472₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 472₫ / Kg
AWB 248.500₫ / AWB
AMS 248.500₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
632.905₫ 29-02-2024
Ho Chi Minh (SGN)
London (LHR)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
82.745
₫/kg
494.000₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 123.500₫ / AWB
AMS 370.500₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
576.745₫ 07-03-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
148.620
₫/kg
866.950₫
Chi tiết
AWB 123.850₫ / AWB
FWD 123.850₫ / AWB
FHL 123.850₫ / AWB
HANDLING 495.400₫ / Shipment
1.015.570₫ 03-02-2024
Ho Chi Minh (SGN)
San Francisco (SFO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
San Francisco, California, United States (SFO)
Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
152.582
₫/kg
2.093.081₫
Chi tiết
THC 1.231₫ / Kg
X-RAY 369.150₫ / Kg
AWB 369.150₫ / AWB
AMS 369.150₫ / AWB
Handling 615.250₫ / Shipment
VGM 369.150₫ / Shipment
2.245.663₫ 03-02-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Hong Kong (HKG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hong Kong (HKG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
43.348
₫/kg
866.950₫
Chi tiết
AWB 123.850₫ / AWB
FWD 123.850₫ / AWB
FHL 123.850₫ / AWB
HANDLING 495.400₫ / Shipment
910.298₫ 03-02-2024
Ho Chi Minh (SGN)
New York City (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
161.005
₫/kg
866.950₫
Chi tiết
AMS 123.850₫ / AWB
FWD 123.850₫ / AWB
FHL 123.850₫ / AWB
HANDLING 495.400₫ / Shipment
1.027.955₫ 29-01-2024
Sydney (SYD)
Hanoi (HAN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
247.000
₫/kg
2.230.410₫
Chi tiết
DOC Fee 1.111.500₫ / Shipment
EX DOC Fee 1.111.500₫ / Shipment
X-ray air 3.705₫ / Kg
Export Security Fee 3.705₫ / Kg
2.477.410₫ 31-01-2024
Qingdao (TAO)
Hanoi (HAN)
Qingdao, Shandong, China (TAO)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
44.280
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.028.280₫ 24-01-2024
Qingdao (TAO)
Ho Chi Minh (SGN)
Qingdao, Shandong, China (TAO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
44.280
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.028.280₫ 24-01-2024
Shenzhen (SZX)
Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
53.628
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.037.628₫ 24-01-2024
Shenzhen (SZX)
Hanoi (HAN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
31.242
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.015.242₫ 24-01-2024
Shanghai (SHA)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (SHA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Shanghai (SHA)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (SHA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Shanghai (PVG)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (PVG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
38.622
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.022.622₫ 24-01-2024
Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Beijing (PEK)
Hanoi (HAN)
Beijing, China (PEK)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
40.836
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.024.836₫ 24-01-2024
Beijing (PEK)
Ho Chi Minh (SGN)
Beijing, China (PEK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
40.836
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.024.836₫ 24-01-2024
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul, South Korea (ICN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
46.494
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.030.494₫ 24-01-2024
Seoul (ICN)
Hanoi (HAN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
41.082
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.025.082₫ 24-01-2024
Colombo (DGM)
Hanoi (HAN)
Colombo, Sri Lanka (DGM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
22.386
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.006.386₫ 24-01-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.