Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Cheshire
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cheshire, England, United Kingdom
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2 38 Ngày
Chuyển tải
2.569.840
₫/cbm
1.803.830₫
THC 148.260₫ / CBM
CFS 222.390₫ / CBM
LSS 74.130₫ / CBM
EBS 123.550₫ / CBM
RR 247.100₫ / CBM
FUMI 247.100₫ / Set
BL 741.300₫ / Set
-
4.373.670₫ 15-02-2024
Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 855.050
₫/cbm
-
1.197.070₫
D/O 610.750₫ / Set
CFS 366.450₫ / CBM
THC 146.580₫ / CBM
CIC 73.290₫ / CBM
342.020₫ 15-02-2024
Dalian
Ho Chi Minh
Dalian, Dalian, Liaoning, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 11 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.237.000₫
Handling charge 494.800₫ / Shipment
D/O 742.200₫ / Set
1.237.000₫ 29-02-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
865.900₫
Warehouse charge 123.700₫ / CBM
D/O 742.200₫ / Set
865.900₫ 29-02-2024
Hai Phong
Chennai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
74.310
₫/cbm
1.015.570₫
THC 173.390₫ / CBM
CFS 173.390₫ / CBM
Bill fee 495.400₫ / Set
Fuel surcharge 173.390₫ / CBM
-
1.089.880₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Semarang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Semarang, Jawa Tengah, Indonesia
Thứ 2 9 Ngày
Chuyển tải
Refund 488.200
₫/cbm
1.293.730₫
THC 146.460₫ / CBM
EBS 122.050₫ / CBM
CFS 219.690₫ / CBM
LSS 73.230₫ / CBM
RR 488.200₫ / CBM
FUMI (IF NEED) 244.100₫ / Set
5.736.350₫
CFS 1.098.450₫ / CBM
OTHER 4.027.650₫ / Set
STRIPPING 610.250₫ / CBM
6.541.880₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.952.800
₫/cbm
1.171.680₫
THC 146.460₫ / CBM
CFS 219.690₫ / CBM
EBS 122.050₫ / CBM
LSS 73.230₫ / CBM
RR 366.150₫ / CBM
FUMI ( if need) 244.100₫ / Set
5.370.200₫
CFS 488.200₫ / CBM
OTHER CHARGES 2.318.950₫ / Set
WARE HOUSE CHARGES 2.563.050₫ / CBM
4.589.080₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.729.700
₫/cbm
815.430₫
THC 148.260₫ / CBM
CFS 222.390₫ / CBM
LSS 74.130₫ / CBM
EBS 123.550₫ / CBM
RR 247.100₫ / CBM
-
Refund 914.270₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
222.390
₫/cbm
1.186.080₫
THC 148.260₫ / CBM
CFS 222.390₫ / CBM
LSS 197.680₫ / CBM
BILL 617.750₫ / Shipment
4.003.020₫
Handling charge 2.273.320₫ / Shipment
D/O 1.359.050₫ / Set
THC 370.650₫ / CBM
5.411.490₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Sihanoukville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sihanoukville, Sihanoukville, Cambodia
Thứ 2/ Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
240.000
₫/cbm
1.320.000₫
CFS 840.000₫ / CBM
BILL 480.000₫ / Set
-
1.560.000₫ 20-01-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.