Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 32 Ngày
Đi thẳng
Refund 610.800
₫/cbm
458.100₫
CFS 458.100₫ / CBM
-
Refund 152.700₫ 30-04-2024
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 32 Ngày
Đi thẳng
Refund 509.000
₫/cbm
458.100₫
CFS 458.100₫ / CBM
-
Refund 50.900₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Aarhus
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Aarhus, Aarhus, Denmark
Thứ 2/ Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
1.018.000
₫/cbm
458.100₫
CFS 458.100₫ / CBM
-
1.476.100₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Montreal
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Montreal, Quebec, Canada
Hàng ngày 39 Ngày
Đi thẳng
3.052.800
₫/cbm
585.120₫
THC 228.960₫ / CBM
CFS 228.960₫ / CBM
Fuel surcharge 127.200₫ / CBM
2.009.760₫
DDC 228.960₫ / CBM
Handling charge 636.000₫ / Set
E-manifest 1.144.800₫ / Set
5.647.680₫ 30-04-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
127.200
₫/cbm
-
1.272.000₫
D/O 636.000₫ / Set
CFS 381.600₫ / CBM
THC 127.200₫ / CBM
CIC 127.200₫ / CBM
1.399.200₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.260.500
₫/cbm
1.890.750₫
THC 252.100₫ / CBM
CFS 252.100₫ / CBM
Bill fee 1.260.500₫ / Set
GRI(till future notice) 126.050₫ / CBM
3.907.550₫
THC 176.470₫ / CBM
CFS 579.830₫ / CBM
DO FEE 1.638.650₫ / Set
DO HANDLING 1.512.600₫ / Set
7.058.800₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
880.950
₫/cbm
1.560.540₫
THC 251.700₫ / CBM
CFS 201.360₫ / CBM
Bill fee 880.950₫ / Set
LSS 226.530₫ / CBM
4.882.980₫
Handling charge 880.950₫ / Shipment
Warehouse charge 629.250₫
DO fee 1.636.050₫ / Shipment
THC 226.530₫
DOC Handling 1.510.200₫ / Shipment
7.324.470₫ 30-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Thứ 6 18 Ngày
Chuyển tải
1.375.000
₫/cbm
1.225.000₫
THC 175.000₫ / CBM
CFS 175.000₫ / CBM
EBS 125.000₫ / CBM
AFR 750.000₫ / CBM
4.732.500₫
C.H.C 417.500₫
CFS 815.000₫
DO (VAT 10%) 1.637.500₫ / Set
FAF/YAS 250.000₫
DOC (VAT 10%) 655.000₫ / Set
DRS 132.500₫
SYS 750.000₫
LSS 75.000₫
7.332.500₫ 30-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
1.306.760
₫/cbm
527.730₫
THC 175.910₫ / CBM
CFS 175.910₫ / CBM
EBS 175.910₫ / CBM
-
1.834.490₫ 15-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
301.560
₫/cbm
2.136.050₫
THC 201.040₫ / CBM
CFS 175.910₫ / CBM
Bill fee 879.550₫ / Set
AFR 753.900₫ / Shipment
EBS 125.650₫ / CBM
-
2.437.610₫ 20-04-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.