Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Montreal
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Montreal, Quebec, Canada
Hàng ngày 39 Ngày
Đi thẳng
3.052.800
₫/cbm
585.120₫
THC 228.960₫ / CBM
CFS 228.960₫ / CBM
Fuel surcharge 127.200₫ / CBM
2.009.760₫
DDC 228.960₫ / CBM
Handling charge 636.000₫ / Set
E-manifest 1.144.800₫ / Set
5.647.680₫ 30-04-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
127.200
₫/cbm
-
1.272.000₫
D/O 636.000₫ / Set
CFS 381.600₫ / CBM
THC 127.200₫ / CBM
CIC 127.200₫ / CBM
1.399.200₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
1.260.500
₫/cbm
1.890.750₫
THC 252.100₫ / CBM
CFS 252.100₫ / CBM
Bill fee 1.260.500₫ / Set
GRI(till future notice) 126.050₫ / CBM
3.907.550₫
THC 176.470₫ / CBM
CFS 579.830₫ / CBM
DO FEE 1.638.650₫ / Set
DO HANDLING 1.512.600₫ / Set
7.058.800₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
880.950
₫/cbm
1.560.540₫
THC 251.700₫ / CBM
CFS 201.360₫ / CBM
Bill fee 880.950₫ / Set
LSS 226.530₫ / CBM
4.882.980₫
Handling charge 880.950₫ / Shipment
Warehouse charge 629.250₫
DO fee 1.636.050₫ / Shipment
THC 226.530₫
DOC Handling 1.510.200₫ / Shipment
7.324.470₫ 30-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Thứ 6 18 Ngày
Chuyển tải
1.375.000
₫/cbm
1.225.000₫
THC 175.000₫ / CBM
CFS 175.000₫ / CBM
EBS 125.000₫ / CBM
AFR 750.000₫ / CBM
4.732.500₫
C.H.C 417.500₫
CFS 815.000₫
DO (VAT 10%) 1.637.500₫ / Set
FAF/YAS 250.000₫
DOC (VAT 10%) 655.000₫ / Set
DRS 132.500₫
SYS 750.000₫
LSS 75.000₫
7.332.500₫ 30-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
1.306.760
₫/cbm
527.730₫
THC 175.910₫ / CBM
CFS 175.910₫ / CBM
EBS 175.910₫ / CBM
-
1.834.490₫ 15-04-2024
Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
301.560
₫/cbm
2.136.050₫
THC 201.040₫ / CBM
CFS 175.910₫ / CBM
Bill fee 879.550₫ / Set
AFR 753.900₫ / Shipment
EBS 125.650₫ / CBM
-
2.437.610₫ 20-04-2024
Ho Chi Minh
Moscow
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
14.365.816
₫/cbm
0
THC 0₫ / CBM
AMS 0₫ / Set
CFS 0₫ / CBM
Bill fee 0₫ / Set
Fuel surcharge 0₫ / CBM
0
DDC 0₫ / CBM
Handling charge 0₫ / Shipment
Warehouse charge 0₫ / CBM
D/O 0₫ / Set
14.365.816₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
25.120
₫/cbm
828.960₫
THC 200.960₫ / CBM
CFS 200.960₫ / CBM
Fuel surcharge 175.840₫ / CBM
GRI 251.200₫ / CBM
7.473.200₫
D/O 1.507.200₫ / Set
THC 213.520₫
CFS 678.240₫
Forklift 879.200₫
DOC 879.200₫ / Set
Custom Fee 2.135.200₫ / Set
Gate Charge 1.180.640₫ / Set
8.327.280₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.745.500
₫/cbm
973.830₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 374.550₫ / CBM
5.493.400₫
CFS (Min 2 CBM) 499.400₫ / CBM
Other charges 2.372.150₫ / Set
Warehouse charge (Min 3 CBM) 2.621.850₫ / CBM
2.721.730₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.871.550
₫/cbm
848.980₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 2.022.570₫ 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
24.970
₫/cbm
1.897.720₫
THC 199.760₫ / CBM
CFS 199.760₫ / CBM
Bill fee 624.250₫ / Set
LSS 174.790₫ / CBM
GRI 249.700₫ / CBM
Fumi 449.460₫ / Set
-
1.922.690₫ 30-04-2024
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
0
₫/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.872.750₫
Handling charge 499.400₫ / Shipment
Warehouse charge 749.100₫ / CBM
D/O 624.250₫ / Set
1.872.750₫ 13-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
497.600
₫/cbm
1.219.120₫
THC 174.160₫ / CBM
AMS 248.800₫ / Set
CFS 223.920₫ / CBM
Bill fee 497.600₫ / Set
EBS 74.640₫ / CBM
-
1.716.720₫ 16-04-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 3 23 Ngày
Đi thẳng
373.200
₫/cbm
1.144.480₫
THC 174.160₫ / CBM
AMS 248.800₫ / Set
CFS 223.920₫ / CBM
Bill fee 497.600₫ / Set
-
1.517.680₫ 16-04-2024
Genoa
Ho Chi Minh
Genoa, Liguria, Italy
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 29 Ngày
Đi thẳng
620.000
₫/cbm
1.860.000₫
EXW 1.860.000₫ / CBM
1.165.600₫
Warehouse charge 421.600₫ / CBM
D/O 744.000₫ / Set
3.645.600₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
Refund 249.700
₫/cbm
848.980₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
599.280₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.123.650
₫/cbm
973.830₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 499.400₫ / CBM
-
Refund 149.820₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
848.980₫
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.648.020₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh (SPCT)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (SPCT), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
824.010₫
THC 224.730₫ / CBM
CFS 149.820₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.672.990₫ 15-04-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.