BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ - LCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế hàng lẻ (LCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800
₫/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200
₫/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500
₫/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
880.950
₫/cbm |
1.560.540₫
|
4.882.980₫
|
7.324.470₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000
₫/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
1.306.760
₫/cbm |
527.730₫
|
-
|
1.834.490₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
16 Ngày Chuyển tải |
301.560
₫/cbm |
2.136.050₫
|
-
|
2.437.610₫ | 20-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Moscow
|
Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
14.365.816
₫/cbm |
0
|
0
|
14.365.816₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Chủ nhật |
2 Ngày Đi thẳng |
25.120
₫/cbm |
828.960₫
|
7.473.200₫
|
8.327.280₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jakarta
|
Thứ 2 |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.745.500
₫/cbm |
973.830₫
|
5.493.400₫
|
2.721.730₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
Thứ 7 |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.871.550
₫/cbm |
848.980₫
|
-
|
Refund 2.022.570₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Thứ 4 |
4 Ngày Đi thẳng |
24.970
₫/cbm |
1.897.720₫
|
-
|
1.922.690₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Singapore
Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.872.750₫
|
1.872.750₫ | 13-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
Thứ 6 |
35 Ngày Đi thẳng |
497.600
₫/cbm |
1.219.120₫
|
-
|
1.716.720₫ | 16-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 3 |
23 Ngày Đi thẳng |
373.200
₫/cbm |
1.144.480₫
|
-
|
1.517.680₫ | 16-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Genoa
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
29 Ngày Đi thẳng |
620.000
₫/cbm |
1.860.000₫
|
1.165.600₫
|
3.645.600₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
|
Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
Refund 249.700
₫/cbm |
848.980₫
|
-
|
599.280₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.123.650
₫/cbm |
973.830₫
|
-
|
Refund 149.820₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
|
Thứ 4 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.497.000
₫/cbm |
848.980₫
|
-
|
Refund 1.648.020₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SPCT)
Manila North Harbour
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.497.000
₫/cbm |
824.010₫
|
-
|
Refund 1.672.990₫ | 15-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.