Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Yokohama
Ho Chi Minh
Yokohama, Kanagawa, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Tokyo
Ho Chi Minh
Tokyo, Tokyo, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.895.200₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 710.700₫ / CBM
1.421.400₫ 30-04-2024
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 355.350
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.492.470₫ 30-04-2024
Rotterdam
Ho Chi Minh
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
1.302.950
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
3.150.770₫ 30-04-2024
Port Said
Ho Chi Minh
Port Said, Bur Sa'id, Egypt
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Penang
Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Pasir Gudang
Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 14 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Osaka
Ho Chi Minh
Osaka, Osaka, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 142.140
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
1.847.820₫ 30-04-2024
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6 21 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6 30 Ngày
Đi thẳng
Refund 142.140
₫/cbm
-
1.966.270₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 781.770₫ / CBM
1.824.130₫ 30-04-2024
Nagoya
Ho Chi Minh
Nagoya, Aichi, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
355.350
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.345.310₫ 30-04-2024
Le Havre
Ho Chi Minh
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
1.397.710
₫/cbm
-
1.942.580₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 758.080₫ / CBM
3.340.290₫ 30-04-2024
Kobe
Ho Chi Minh
Kobe, Hyogo, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
2.108.410₫ 30-04-2024
Keelung
Ho Chi Minh
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.895.200₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 710.700₫ / CBM
1.421.400₫ 30-04-2024
Kaohsiung
Ho Chi Minh
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.895.200₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 710.700₫ / CBM
1.421.400₫ 30-04-2024
Jakarta
Ho Chi Minh
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 118.450
₫/cbm
-
2.013.650₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 829.150₫ / CBM
1.895.200₫ 30-04-2024
Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
118.450
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.966.270₫ 30-04-2024
Incheon
Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 592.250
₫/cbm
-
1.966.270₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 781.770₫ / CBM
1.374.020₫ 30-04-2024
Huangpu
Ho Chi Minh
Huangpu, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
94.760
₫/cbm
-
1.966.270₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 781.770₫ / CBM
2.061.030₫ 30-04-2024
Hong Kong
Ho Chi Minh
Hong Kong, Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
Refund 236.900
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.610.920₫ 30-04-2024
Hamburg
Ho Chi Minh
Hamburg, Hamburg, Germany
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 7 48 Ngày
Đi thẳng
592.250
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
2.440.070₫ 30-04-2024
Genoa
Ho Chi Minh
Genoa, Liguria, Italy
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 7 50 Ngày
Đi thẳng
379.040
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
2.226.860₫ 30-04-2024
Fos
Ho Chi Minh
Fos, Bouches du Rhone, Provence Alpes Cote d'Azur, France
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 35 Ngày
Đi thẳng
1.397.710
₫/cbm
-
1.942.580₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 758.080₫ / CBM
3.340.290₫ 30-04-2024
Busan
Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.847.820₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 663.320₫ / CBM
1.374.020₫ 30-04-2024
Barcelona
Ho Chi Minh
Barcelona, Barcelona, Catalunya(Catalonia), Spain
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
1.397.710
₫/cbm
-
1.989.960₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 805.460₫ / CBM
3.387.670₫ 30-04-2024
Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 355.350
₫/cbm
-
2.132.100₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 947.600₫ / CBM
1.776.750₫ 30-04-2024
Antwerp
Ho Chi Minh
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 5 25 Ngày
Đi thẳng
1.279.260
₫/cbm
-
1.918.890₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 734.390₫ / CBM
3.198.150₫ 30-04-2024
Taichung
Hai Phong
Taichung, Taichung, Taiwan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 473.800
₫/cbm
-
1.895.200₫
D/O 1.184.500₫ / Set
CFS 710.700₫ / CBM
1.421.400₫ 30-04-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.