BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
32.000.000₫ | 38.050.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
40'GP | Hàng ngày |
13 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
57.500.000₫ | 65.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kolkata
|
40'HQ | Hàng ngày |
13 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
57.500.000₫ | 65.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
19.500.000₫ | 25.550.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
27.500.000₫ | 35.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
27.500.000₫ | 35.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Colombo
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
26.750.000₫ | 32.800.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Colombo
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
32.500.000₫ | 40.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Colombo
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
32.500.000₫ | 40.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kochi
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
24.500.000₫ | 30.550.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kochi
|
40'GP | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
31.250.000₫ | 38.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kochi
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
31.250.000₫ | 38.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Tuticorin
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
20.500.000₫ | 26.550.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Tuticorin
|
40'GP | Hàng ngày |
21 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
27.500.000₫ | 35.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
21 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
27.500.000₫ | 35.175.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Vizag
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
16.250.000₫ | 22.300.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Vizag
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
23.750.000₫ | 31.425.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Vizag
|
40'HQ | Hàng ngày |
22 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
23.750.000₫ | 31.425.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kattupalli
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
16.750.000₫ | 22.800.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kattupalli
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
23.750.000₫ | 31.425.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Kattupalli
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
23.750.000₫ | 31.425.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
16.250.000₫ | 22.300.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chennai
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
21.250.000₫ | 28.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chennai
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
21.250.000₫ | 28.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
23.750.000₫ | 29.800.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
28.250.000₫ | 35.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
28.250.000₫ | 35.925.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
6.050.000₫
|
23.750.000₫ | 29.800.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Nhava Sheva
|
40'GP | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
25.750.000₫ | 33.425.000₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
16 Ngày Đi thẳng |
7.675.000₫
|
25.750.000₫ | 33.425.000₫ | 15-05-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.